Có 2 kết quả:
平行四边形 píng xíng sì biān xíng ㄆㄧㄥˊ ㄒㄧㄥˊ ㄙˋ ㄅㄧㄢ ㄒㄧㄥˊ • 平行四邊形 píng xíng sì biān xíng ㄆㄧㄥˊ ㄒㄧㄥˊ ㄙˋ ㄅㄧㄢ ㄒㄧㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
parallelogram
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
parallelogram
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0